📗Các thông số của Perpetual Futures
Mức % mục tiêu trong ALP Pool
Asset | Mức % mục tiêu (%) |
---|---|
BTCB | 25% |
ETH | 15% |
BNB | 10% |
USDC | 25% |
USDT | 25% |
Phân bổ doanh thu
Tất cả doanh thu từ Perp sẽ được phân bổ như sau:
70% cho nhà cung cấp thanh khoản
16% cho những người nắm giữ token ALPACA
10% trong 16% tới những người khoá ALPACA trong Gov Vaut
6% trong 16% dùng để mua lại ALPACA và đốt
14% tới quỹ phát triển
Các thông số của giao thức Perp
Thông số | Giá trị | Mô tả |
---|---|---|
Phí rút/nạp cố định | 0.30% | Phí rút/nạp cố định sẽ phát sinh mỗi lần người dùng thực hiện việc rút/nạp vào/ra khỏi pool thanh khoản của Perp (ALP). Bạn có thể xem chi tiết tại ALP Fee Calculator. |
Phí rút/nạp động | 0.50% | Mức phí rút/nạp động sẽ phát sinh mỗi lần người dùng nạp/rút tiền vào/ra khỏi ALP. Phí này sẽ biến đổi dựa trên mức % thành phần của pool hiện tại. Chi tiết xem thêm tại ALP Fee Calculator. |
Liquidity Cooldown | 900 giây | Thời gian làm nguội (Cooldown) là thời gian mà người dùng cần phải đợi sau khi vừa nạp tiền vào ALP, sau khoảng thời gian này họ mới có thể rút tiền. |
Phí đóng mở vị thế (Position Fee Rate) | 0.09% độ lớn của vị thế | Đây là phí giao dịch cơ bản sẽ phát sinh mỗi lần người dùng mở/đóng một vị thế. Chúng tôi có chương trình giảm phí cho người dùng trung thành. Đọc thêm tại đây. |
Tỷ lệ vay tối đa (Max. Borrowing Rate) | 0.0035%/giờ | Phí vay sẽ đổ về vị thế của người dùng mỗi thời điểm Funding (Ví dụ theo hàng giờ).
|
Hệ số Funding Rate | 15% | Hệ số này dùng để tính Funding Rate được đổ về vị thế của người dùng mỗi thời điểm Funding (ví dụ theo hàng giờ).
|
Khoảng thời gian Funding | Hàng giờ | Là khoảng thời gian mà Phí vay và phí Funding sẽ được tích luỹ |
Lượng vốn tối thiểu để mở vị thế | $10 | Lượng vốn tối thiểu cần có để có thể mở một vị thế. |
Mức phí Stable Swap cố định | 0.01% | Phí swap cố định sẽ phát sinh mỗi lần người dùng swap giữa các stablecoin. Nếu bạn swap giữa các cặp stable, bạn sẽ chỉ cần trả mức phí 0.01% bất kể sự thay đổi tỷ lệ thành phần của các đồng stable. |
Phí swap cố định (các cặp không phải là stablecoin) | 0.25% | Phí swap cố định phát sinh mỗi lần người dùng swap giữa các cặp không phải là stablecoin. |
Phí thuế swap stable | 0% | Nếu bạn swap giữa các cặp stable, bạn sẽ chỉ cần trả mức phí 0.01% bất kể sự thay đổi tỷ lệ thành phần của các đồng stable. |
Phí thuế Swap (cho các cặp không phải là stablecoin) | 0.5% | Mức phí swap biến đổi phát sinh mỗi lần người dùng swap các tài sản. Phí này biến đổi dựa trên tỷ lệ % các thành phần trong ALP hiện tại. |
Phí thanh lý | $5 | Phí thanh lý phát sinh khi vị thế của người dùng chạm ngưỡng thanh lý. |
Phí Flash Loan | 0.19% | Phí này phát sinh khi người dùng thực hiện việc vay nhanh (flash loan). |
Min. Profit Time | 0 phút | Thời gian tối thiểu đòi hỏi trader phải nắm giữ vị thế của mình để hiện thực hóa lợi nhuận của mình. |
Ngưỡng thanh lý (mức đòn bẩy) | 95x | Mức đòn bẩy tối đa của vị thế của người dùng trước khi vị thế bị thanh lý |
Last updated