📙Các thông số AF2.0
Thông số đối với từng loại tài sản cụ thể
Phân phối doanh thu
Phần phí hiệu suất lending 19% sẽ được phân phối như sau:
10% dành cho những người nắm giữ token ALPACA
6% tới những người stake trong Kho bạc quản trị
4% để mua lại và đốt
9% cho quỹ phát triển
Các thông số chính
Thông số
Giá trị
Mô tả
Close Factor - Hệ số đóng
50%
Số lượng dư nợ tối đa có thể được trả trong một giao dịch được thực hiện bởi người mua lại hoặc người thanh lý.
Phần thưởng cho người mua lại
5%
Phí mua lại cho giao thức
5%
Các thông số đối với từng tài sản cụ thể
Chúng tôi thiết lập các thông số cụ thể cho từng loại tài sản dựa trên hồ sơ rủi ro của loại tài sản đó. Mỗi loại tài sản sẽ được đưa vào một trong ba tier. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết về các tier tại đây.
Collateral Tier
BNB
80%
85%
250,000
200,000
BTCB
88%
91%
5,000
4,500
ETH
88%
91%
50,000
45,000
USDT
90%
94%
75,000,000
50,000,000
BUSD
90%
94%
75,000,000
50,000,000
USDC
90%
94%
75,000,000
50,000,000
CAKE
50%
75%
1,000,000
750,000
XRP
50%
75%
2,500,000
2,000,000
LTC
50%
75%
120,000
100,000
DOGE
30%
50%
15,000,000
10,000,000
ADA
50%
75%
7,500,000
5,000,000
WBETH
85%
90%
50,000
45,000
*Max. Collateral Cap và Max. Borrow Cap được thể hiện theo mỗi loại tài sản.
Cross Tier
HIGH
0%
50%
0
1,000,000
Isolated Tier
THE
0%
60%
0
1,500,000
Mô hình lãi suất AF2.0
Chúng tôi triển khai mô hình lãi suất hai đoạn để xác định lãi suất vay. Xem chi tiết phía dưới:
Borrowing Interest = m * Utilization + bLending Interest = Borrowing Interest * Utilization * (1 - Lending Performance Fee)
BNB's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
15%
0.176
0
85% - 100%
15%
200%
12.333
-10.333
BTCB's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
10%
0.118
0
85% - 100%
10%
80%
4.667
-3.867
ETH's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
10%
0.118
0
85% - 100%
10%
80%
4.667
-3.867
USDT's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
5%
0.059
0
85% - 100%
5%
60%
3.667
-3.067
USDC's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
5%
0.059
0
85% - 100%
5%
60%
3.667
-3.067
BUSD's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
5%
0.059
0
85% - 100%
5%
60%
3.667
-3.067
WBETH's Borrowing Interest Rate
0% - 85%
0%
10%
0.118
0
85% - 100%
10%
80%
4.667
-3.867
HIGH's Borrowing Interest Rate
Utilization Range
Interest rate at min. range
Interest rate at max. range
m
b
0% - 85%
0%
15%
0.176
0
85% - 100%
15%
200%
12.333
-10.333
THE's Borrowing Interest Rate
0% - 85%
0%
15%
0.176
0
85% - 100%
15%
200%
12.333
-10.333
Last updated