📈Mô hình lãi suất AF1.0

Theo AIP-25, một số vị thế LYF thuộc nhóm phải dịch chuyển đã bị đóng lại, và tất cả tài sản cho vay đã được chuyển đổi qua FF2.0. Bạn có thể claim ibToken tương ứng với tài sản trong AF2.0

Do đó, một số phần của trang này chỉ có giá trị tham khảo trước khi chuyển đổi.

Chúng tôi sử dụng mô hình lãi suất ba độ dốc để xác định lãi suất đi vay với chi tiết bên dưới:

Lãi vay = m * Mức độ sử dụng + b

Lãi suất Cho vay = Lãi suất Đi vay * Mức độ sử dụng * ( 1 - Phí thực hiện cho vay)

Các lending pool trên BNB Chain

Tỷ lệ lãi suất vay với ALPACA

Utilization Range

Interest rate at min. range

Interest rate at max. range

m

b

0% - 60%

0%

20%

0.333

0

60% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

40%

13

-11.5

CAKE's Borrowing Interest Rate

Utilization Range

Interest rate at min. range

Interest rate at max. range

m

b

0% - 80%

0%

20%

0.25

0

80% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

150%

13

-11.5

Tỷ lệ lãi suất vay đối với BNB

Utilization Range (Mức độ sử dụng)Interest rate at min. range (Lãi suất tối thiểu)Interest rate at max. range (Lãi suất tối đa)mb

0% - 50%

0%

10%

0.2

0

50% - 90%

10%

10%

0

0.1

90% - 100%

10%

40%

14

-12.5

Tỷ lệ lãi suất vay với BUSD

Utilization Range (Mức độ sử dụng)Interest rate at min. range (Lãi suất tối thiểu)Interest rate at max. range (Lãi suất tối đa)mb

0% - 30%

0%

8%

0.267

0

30% - 90%

8%

8%

0

0.08

90% - 100%

8%

40%

14.2

-12.7

Tỷ lệ lãi suất vay với USDT

Utilization Range (Mức độ sử dụng)Interest rate at min. range (Lãi suất tối thiểu)Interest rate at max. range (Lãi suất tối đa)mb

0% - 40%

0%

8%

0.2

0

40% - 90%

8%

8%

0

0.08

90% - 100%

8%

40%

14.2

-12.7

USDC's Borrowing Interest Rate

Utilization Range

Interest rate at min. range

Interest rate at max. range

m

b

0% - 60%

0%

20%

0.333

0

60% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

40%

2

-1.6

TUSD's Borrowing Interest Rate

Utilization Range

Interest rate at min. range

Interest rate at max. range

m

b

0% - 60%

0%

20%

0.333

0

60% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

40%

2

-1.6

BTCB's Borrowing Interest Rate

Utilization Range

Interest rate at min. range

Interest rate at max. range

m

b

0% - 60%

0%

20%

0.333

0

60% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

40%

2

-1.6

Tỷ lệ lãi suất vay với ETH

Utilization Range (Mức độ sử dụng)

Interest rate at min. range (Lãi suất tối thiểu)

Interest rate at max. range (Lãi suất tối đa)

m

b

0% - 70%

0%

20%

0.286

0

70% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

40%

13

-11.5

Các Lending pool trên Fantom

Tỷ lệ lãi suất vay FTM

Utilization RangeInterest rate at min. rangeInterest rate at max. rangemb

0% - 85%

0%

17.5%

0.206

0

85% - 90%

17.5%

20%

0

0.175

90% - 100%

20%

150%

13.25

-11.75

USDC's Borrowing Interest Rate

Utilization RangeInterest rate at min. rangeInterest rate at max. rangemb

0% - 85%

0%

17.5%

0.235

0

85% - 90%

17.5%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

150%

13

-11.5

Tỷ lệ lãi suất vay các tài sản khác

Utilization Range

Interest rate at min. range

Interest rate at max. range

m

b

0% - 60%

0%

20%

1/3

0

60% - 90%

20%

20%

0

0.2

90% - 100%

20%

150%

13

-11.5

Tỷ lệ lãi suất vay với TOMB

Utilization Range (Mức độ sử dụng)Interest rate at min. range (Lãi suất tối thiểu)Interest rate at max. range (Lãi suất tối đa)mb

0% - 80%

0%

50%

0.625

0

80% - 100%

50%

100%

2.5

-1.5

Last updated