📙Các thông số AF2.0
Thông số đối với từng loại tài sản cụ thể
Phân phối doanh thu
Phần phí hiệu suất lending 19% sẽ được phân phối như sau:
10% dành cho những người nắm giữ token ALPACA
6% tới những người stake trong Kho bạc quản trị
4% để mua lại và đốt
9% cho quỹ phát triển
Các thông số chính
Các thông số đối với từng tài sản cụ thể
Chúng tôi thiết lập các thông số cụ thể cho từng loại tài sản dựa trên hồ sơ rủi ro của loại tài sản đó. Mỗi loại tài sản sẽ được đưa vào một trong ba tier. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết về các tier tại đây.
Collateral Tier
*Max. Collateral Cap và Max. Borrow Cap được thể hiện theo mỗi loại tài sản.
Cross Tier
Isolated Tier
Mô hình lãi suất AF2.0
Chúng tôi triển khai mô hình lãi suất hai đoạn để xác định lãi suất vay. Xem chi tiết phía dưới:
Borrowing Interest = m * Utilization + bLending Interest = Borrowing Interest * Utilization * (1 - Lending Performance Fee)
BNB's Borrowing Interest Rate
BTCB's Borrowing Interest Rate
ETH's Borrowing Interest Rate
USDT's Borrowing Interest Rate
USDC's Borrowing Interest Rate
BUSD's Borrowing Interest Rate
WBETH's Borrowing Interest Rate
HIGH's Borrowing Interest Rate
THE's Borrowing Interest Rate
Last updated